- Từ điển Anh - Việt
Inferiority
Nghe phát âmMục lục |
/in,fiəri'ɔriti/
Thông dụng
Danh từ
Vị trí ở dưới
Vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi
- inferiority complex
Xem complex
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- mediocrity , inadequacy , inability , lack , weakness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inferiority complex
Thành Ngữ: Y học: mặc cảm tự ti, inferiority complex, (tâm lý học)... -
Infernal
/ in'fə:nl /, Tính từ: (thuộc) địa ngục; ở địa ngục, quỷ quái, (thông tục) ghê gớm; trời... -
Infernal machine
Danh từ: quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫy, -
Infernality
Danh từ: tính chất địa ngục, tính chất quỷ quái, -
Infernally
/ in´fə:nəli /, phó từ, ghê gớm, gớm ghiếc, infernally sensual, dâm ô một cách gớm ghiếc -
Inferno
/ in'fə:nou /, Danh từ, số nhiều infernos: Địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, Từ... -
Inferolateral
dưới bên, -
Inferomedian
dưới-giữa, -
Inferoposterior
dưới-sau, -
Inferrable
/ in´fə:rəbəl /, như inferable, -
Inferrior dental canal
ống răng dưới, -
Infertile
/ in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa:... -
Infertility
/ ¸infə:´tiliti /, Danh từ: tính không màu mỡ, sự cằn cỗi, Cơ khí &... -
Infest
/ in'fest /, Ngoại động từ: tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...),Infestation
Danh từ: sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại, Y học: nhiễm...Infester
Danh từ: sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại,Infeudation
như enfeoffment,Infibulation
Danh từ: cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho giao hợp, khóa tránh giao hợp,...Infidel
/ 'infidəl /, Tính từ: (tôn giáo) không theo đạo, Danh từ: người không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.