- Từ điển Anh - Việt
Infiltration test
Xem thêm các từ khác
-
Infiltration velocily
vận tốc them, -
Infiltration velocity
vận tốc thấm, -
Infiltration water
nước thấm, nước thấm lọc, -
Infiltration well
giếng thấm nước, -
Infiltrator
/ ´infil¸treitə /, danh từ, người xâm nhập, last week , twenty infiltrators have been captured by this frontier post, tuần rồi, hai mươi... -
Infiltrometer
cái đo nước ngấm, ngấm [cái đo nước ngấm], -
Infimum
cận dưới đúng, -
Infinite
/ ´infinit /, Tính từ: không bờ bến, vô tận; vô vàn, không đếm được, hằng hà sa số, (toán... -
Infinite-capacity loading
khả năng tải vô hạn, -
Infinite aggregate
tập hợp vô hạn, -
Infinite busbar
thanh góp vô hạn, -
Infinite cardinal number
số vô hạn, -
Infinite complex
mớ vô hạn, phức vô hạn, -
Infinite decimal
số thập phân vô hạn, thập phân vô hạn, -
Infinite descent
sự giảm vô hạn, -
Infinite discontinuity
gián đoạn vô hạn, tính gián đoạn vô hạn, -
Infinite distance
khoảng cách vô tận, khoảng cách vô tận, -
Infinite elastic plane
mặt phẳng vô hạn đàn hồi, -
Infinite group
nhóm vô hạn, discontinuous infinite group, nhóm vô hạn rời rạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.