- Từ điển Anh - Việt
Inflation policy
Xem thêm các từ khác
-
Inflation pressure
áp suất lốp (vỏ), áp lực thổi phồng, -
Inflation rate
tỉ lệ lạm phát, tỷ lệ lạm phát, -
Inflation risk
rủi ro do lạm phát, -
Inflation spiral
vòng xoáy lạm phát, -
Inflation subsidy
trợ cấp lạm phát, -
Inflation tax
thuế lạm phát, -
Inflationary
/ in´fleiʃənəri /, Tính từ: (thuộc) lạm phát; gây lạm phát, Kinh tế:... -
Inflationary effect
hậu quả lạm phát, -
Inflationary gap
độ lệch lạm phát, -
Inflationary policy
chính sách lạm phát, -
Inflationary pressure
áp lực lạm phát, -
Inflationary spiral
Danh từ: xoắn trôn ốc lạm phát (giá cả tăng liên tục, do đó lương (cũng) phải tăng, chi phí... -
Inflationary tendency
xu hướng thế, -
Inflationism
Danh từ: chính sách lạm phát, chính sách lạm phát, thủ đoạn lạm phát, -
Inflationist
/ in´fleiʃənist /, Danh từ: người theo chính sách lạm phát, Kinh tế:... -
Inflator
/ in´fleitə /, Danh từ: cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng, Y... -
Inflect
/ in´flekt /, Ngoại động từ: bẻ cong vào trong; làm cong, (âm nhạc) chuyển điệu, (ngôn ngữ học)... -
Inflected
/ in´flektid /, tính từ, (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố, -
Inflected arch
vòm lõm, cong vào trong, cuốn ngược, -
Inflection
/ in´flekʃən /, như inflexion, Xây dựng: võng [độ võng], Cơ - Điện tử:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.