- Từ điển Anh - Việt
Ingradient
Xem thêm các từ khác
-
Ingrain
/ ´in´grein /, Tính từ: nhuộm ngay từ sợi, Kỹ thuật chung: nhuộm,... -
Ingrained
/ in´greind /, Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, Hóa học & vật liệu:... -
Ingrassias process
cánh bé củaxương bướm, -
Ingrate
/ in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ:... -
Ingratiate
/ in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ... -
Ingratiating
/ in´greiʃi¸eitiη /, Tính từ: Để thu hút cảm tình, để lấy lòng, Từ... -
Ingratiatingly
Phó từ: duyên dáng, dễ thương, dễ chịu, dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình,... -
Ingratiation
/ in¸greiʃi´eiʃən /, danh từ, sự làm cho mình được mến, sự lấy lòng, -
Ingratiatory
Tính từ: dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, Từ đồng... -
Ingratitude
/ in´græti¸tju:d /, Danh từ: sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn, Từ đồng... -
Ingravecsent
ngày càng nặng, ngày càng nặng., -
Ingravescence
/ ¸ingrə´vesəns /, danh từ, (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh), -
Ingravescent
/ ¸ingrə´vesənt /, Tính từ: càng ngày càng nặng thêm (bệnh), -
Ingredient
/ in'gri:diәnt /, Danh từ: phần hợp thành, thành phần, Hóa học & vật... -
Ingredient feed pump (ice mix)
bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem), -
Ingredient of concrete
thành phần bê tông, -
Ingredient storage tank
thùng bảo quản hỗn hợp (kem), -
Ingredients of concrete
chất hợp phần các của bê-tông, -
Ingress
/ ´ingres /, Danh từ: sự đi vào, sự vào, quyền vào, lối vào, Hóa học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.