- Từ điển Anh - Việt
Inhabitability
Nghe phát âmMục lục |
/in¸hæbitə´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính có thể ở được, tính có thể cư trú được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inhabitable
/ in´hæbitəbl /, tính từ, có thể ở, có thể cư trú, Từ đồng nghĩa: adjective, habitable -
Inhabitance
/ in´hæbitəns /, danh từ, sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào), -
Inhabitancy
/ in´hæbitənsi /, như inhabitance, -
Inhabitant
/ in´hæbitənt /, Danh từ: người ở, người cư trú, dân cư, Kỹ thuật chung:... -
Inhabitant equivalent
đương lượng dân cư, -
Inhabitants of family
hộ khẩu, -
Inhabitation
/ in¸hæbi´teiʃən /, danh từ, sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú, -
Inhabited
/ /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Inhabited building distance
khoảng cách an toàn của tòa nhà, -
Inhalable Particle
hạt có thể hít phải, tất cả các loại bụi có khả năng xâm nhập vào đường hô hấp của con người. -
Inhalant
/ in´heilənt /, Tính từ: dùng để xông, Danh từ: (thuộc) xông, cái... -
Inhalation
/ ¸inhə´leiʃən /, Danh từ: sự hít vào, hít phải, sự xông, thuốc xông, Y... -
Inhalation narcosis
gây mê hít, -
Inhalation room
phòng dưỡng khí cấp cứu, -
Inhalator
Danh từ: máy xông (vào mũi), Địa chất: bộ hít, bộ xông hơi, bình... -
Inhale
/ in´heil /, Ngoại động từ: hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), Nội động... -
Inhaler
/ in´heilə /, Danh từ: máy hô hấp; cái để xông, người hít vào, Địa... -
Inharmonic
/ ¸inha:´mɔnik /, Tính từ: không hài hoà, (âm nhạc) không hoà âm, (toán học) không điều hoà,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.