- Từ điển Anh - Việt
Initial flow pressure
Xem thêm các từ khác
-
Initial forming charge
tải trọng định hình ban đầu, -
Initial freezing
kết đông ban đầu, kết đông đầu tiên, initial freezing point, điểm kết đông ban đầu, initial freezing point, nhiệt độ kết... -
Initial freezing point
điểm kết đông ban đầu, điểm kết đông đầu tiên, nhiệt độ kết đông ban đầu, nhiệt độ kết đông đầu tiên, -
Initial freezing temperature
điểm kết đông ban đầu, điểm kết đông đầu tiên, nhiệt độ kết đông ban đầu, nhiệt độ kết đông đầu tiên, -
Initial function
nguyên hàm, -
Initial fund
vốn cổ phần, vốn mở đầu, vốn nguyên thủy, -
Initial fusion temperature
nhiệt độ nóng chảy đầu tiên, nhiệt độ chảy lỏng ban đầu, nhiệt độ nóng chảy ban đầu, -
Initial geodetic data
tài liệu trắc địa ban đầu, tại liệu trắc địa ban đầu, -
Initial goods in process
hàng đang chế tạo đầu kỳ, -
Initial graphics exchange specification (IGES)
đặc tả trao đổi đồ họa ban đầu, -
Initial handling
sự chế biến bước đầu, sự chế biến sơ bộ, -
Initial heat
nhiệt ban đầu, -
Initial heating
sự nung nóng ban đầu, -
Initial ignorance
sự không biết ban đầu, -
Initial illuninance
độ rọi ban đầu, -
Initial input
đầu vào sáng lập, -
Initial input routine
chương trình đưa vào lúc đầu, -
Initial inspection
sự kiểm tra lần đầu, sự kiểm tra sơ bộ, -
Initial installment
khoản trả đầu tiên, -
Initial instruction
lệnh ban đầu, lệnh khởi động, lệnh khởi đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.