- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Injecting grout
vữa dùng để phun, -
Injecting nozzle
vòi phun, ống phun, mũi phun, -
Injection
/ in'dʤekʃn /, Danh từ: sự tiêm, chất tiêm, thuốc tiêm, mũi tiêm, phát tiêm, (kỹ thuật) sự phun,... -
Injection-locked laser
laze đóng phun, laze khóa phun, -
Injection-locked oscillator
bộ dao động khóa phun, -
Injection Laser Diode (ILD)
đi-ốt laze kiểu phun, đi-ốt laze phun, -
Injection Well
giếng nội xạ, giếng mà chất lỏng được bơm vào nhằm các mục đích như xử lý chất thải, cải thiện dầu thô hay đào... -
Injection Zone
vùng nội xạ, một thành hệ địa chất nhận các chất lỏng thông qua một nguồn nước. -
Injection advance
sự phun sớm, -
Injection blow molding
công nghệ ép phun, phương pháp đúc bằng ép phun áp lực, sự đúc phun áp lực, -
Injection blow molding machine
máy phun áp lực, -
Injection blow moulding
phương pháp đúc phun áp lực, công nghệ ép phun, sự đúc phun áp lực, -
Injection blow moulding machine
máy phun áp lực, máy ép phun, -
Injection borehole
lỗ khoan bơm, lỗ khoan phun, -
Injection cock
van bơm ép, vòi phun, -
Injection compression process
quá trình nén áp lực, quá trình nén phun, quá trình phun ép, -
Injection compressor
máy nén bơm, máy nén phun, -
Injection condensation
thiết bị ngưng phun, -
Injection control
điền chỉnh phun, sự điều chỉnh phun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.