- Từ điển Anh - Việt
Injection orbit
Nghe phát âmMục lục |
Điện tử & viễn thông
đường bắn vào quỹ đạo
Kỹ thuật chung
quỹ đạo đi vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Injection period
thời gian phun, -
Injection pipe
đường ống bơm, ống phun, ống phụt, ống phụt (dung dịch chống thấm), -
Injection pressure
áp lực phun, áp lực phụt, áp suất phun, -
Injection procedure
quy trình phun (đóng tàu), -
Injection process
quá trình phun, -
Injection pump
máy bơm phụt dung dịch, bơm cao áp, bơm tiêm phun, bơm cao áp (heo dầu), máy bơm cao áp (nhiên liệu), bơm phun, bơm phun (nhiên... -
Injection pump casing
cạt-te bơm phun, cat-te bơm phun, -
Injection pump plunger
pittông bơm cao áp, -
Injection rate
tốc độ nạp vào, tốc độ bơm vào, tốc độ bơm, -
Injection rocker arm
tay đòn cân bằng, -
Injection room
phòng tiêm chủng, -
Injection solution
dung dịch phụt, -
Injection speed
tốc độ phụt, -
Injection stroke
hành trình phun, -
Injection tester
dụng cụ thử kim xịt, -
Injection timing
bơm kim xịt, góc phun nhiên liệu, chỉ thời điểm nhiên liệu được phun vào buồng đốt của động cơ đến khi piston đến... -
Injection torch
mỏ hàn xì, -
Injection tube
ống phun, ống phun, -
Injection valve
van phun, vòi phụ, van giãn nở, van phun, liquid injection valve, van phun lỏng -
Injection well
giếng bơm nén, giếng nạp nước, giếng phun, giếng thoát nước, giếng thu, gas injection well, giếng bơm nén khí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.