- Từ điển Anh - Việt
Ink maker
Xem thêm các từ khác
-
Ink metering control
sự điều khiển định lượng mực, -
Ink mushroom
nấm mực, nấm mực, -
Ink nozzle
đầu phun mực, -
Ink oscillating roller
con lăn lắc mực, -
Ink recorder
bộ ghi dùng mực, máy ghi bằng mực, -
Ink ribbon
Nghĩa chuyên ngành: băng mực, ruy băng mực, -
Ink roller cleaning device
thiết bị làm sạch trục lăn mực, -
Ink screen
màng mực, lưới mực, màn hình mực, -
Ink selector
bộ chọn mực, -
Ink smudge
vết bẩn mực, -
Ink vibrator interrupter
thiết bị ngắt bộ rung mực, -
Ink vibrator roller
trục lăn của bộ rung mực, con lăn rung đều mực, -
Inkberry
Danh từ, (thực vật học): cây nhựa ruồi quả đen, cây thương lục mỹ, -
Inkblot test
Danh từ: sự kiểm nghiệm dấu mực, -
Inked
Tính từ: (từ úc) (thông tục) say; say khước, -
Inked ribbon
ruy băng tẩm mực, băng mực, ruy băng mực, -
Inker
/ iηkə /, danh từ, máy điện báo, (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in), -
Inkfish
/ ´iηk¸fiʃ /, danh từ, con mực, -
Inkiness
Danh từ: màu đen như mực; sự tối đen như mực, tình trạng bị bôi đầy mực, -
Inking
/ ´inkiη /, Toán & tin: phun mực, quét mực, sự vẽ bằng mực, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.