Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inline universities

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

đại học nội tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inly

    Phó từ, (thơ ca): Ở trong, trong tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc,
  • Inlying

    / ´in¸laiiη /, Tính từ: nằm ở trong, Từ đồng nghĩa: adjective, inside...
  • Inmate

    / ´in¸meit /, Danh từ: bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện...., Từ đồng...
  • Inmost

    / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private ,...
  • Inn

    / in /, Danh từ: quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), ( inn) ký túc xá của sinh viên,...
  • Inn of court

    Danh từ: dinh thự do một trong bốn hội luật gia anh nắm giữ,
  • Innage

    Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư...
  • Innards

    / ´inədz /, Danh từ số nhiều: bộ lòng, những bộ phận bên trong một cấu trúc, Từ...
  • Innate

    / ¸in´neit /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ...
  • Innate immunity

    miễn dịch tự nhiên,
  • Innateimmunity

    miễn dịch tự nhiên,
  • Innately

    Phó từ: bẩm sinh, sinh ra đã...
  • Innateness

    / in´neitnis /, danh từ, tính bẩm sinh,
  • Innavigable

    / i´nævigəbl /, Tính từ: (nói về sông nước) thuyền bè không đi lại được, Xây...
  • Inner

    / 'inə /, Tính từ: Ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc) tinh thần; bên trong,...
  • Inner-city development

    sự chỉnh trang nội thành,
  • Inner-fin surface

    bề mặt cánh bên trong,
  • Inner-finned pipe

    ống cánh bên trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top