- Từ điển Anh - Việt
Inoculable
Nghe phát âmMục lục |
/i´nɔkjuləbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể chủng được, có thể tiêm chủng được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inoculant
như inoculum, -
Inoculate
/ i'nɔkjuleit /, Ngoại động từ: chủng, tiêm chủng, (nông nghiệp) ghép (cây), Y... -
Inoculation
/ i¸nɔkju´leiʃən /, Danh từ: sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông nghiệp) sự ghép... -
Inoculation station
trạm tiêm chủng, -
Inoculation tetanus
uốn ván tiêm truyền, -
Inoculative
Tính từ: Để chủng, để tiêm chủng, làm tiêm nhiễm, -
Inoculator
Danh từ: người chủng, người tiêm chủng, người tiêm nhiễm, -
Inoculum
/ i´nɔkjuləm /, Danh từ: chất để chủng, chất để tiêm chủng, Hóa học... -
Inocystoma
u xơ nang hoá, -
Inocyte
tế bào xơ, -
Inodorous
/ ´in´ou:dərəs /, Tính từ: không có mùi, Kỹ thuật chung: không mùi,... -
Inodorousness
Danh từ: tính không có mùi, tính không có mùi, -
Inoffensive
/ ¸inə´fensiv /, Tính từ: không có hại; vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng; không có gì... -
Inoffensive navigation
sự đi biển vô hại, -
Inoffensively
Phó từ: vô thưởng vô phạt, -
Inoffensiveness
/ ¸inə´fensivnis /, Danh từ: tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt, tính không làm mếch lòng;... -
Inofficious
/ ¸inə´fiʃəs /, tính từ, không có chức vị, (pháp lý) không hợp với đạo lý, an inofficious will, một chúc thư không hợp... -
Inofficiousness
Danh từ: sự không có chức vị, (pháp lý) sự không hợp với đạo lý, -
Inogen
inogen, -
Inogenesis
(sự) tạo mô xơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.