Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inoperable

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không mổ được (ung thư...)

Xem thêm các từ khác

  • Inoperable time

    thời gian không hoạt động,
  • Inoperative

    / i´nɔpərətiv /, Tính từ: không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả, không...
  • Inoperative period

    chu kỳ dừng máy,
  • Inoperativeness

    / in´ɔpərətivnis /, danh từ, sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất, tính không có hiệu quả, tính kgông hiệu...
  • Inopexia

    xu hướng đông máu tự nhiê,
  • Inophragma

    đường hình chữ z (cuả cơ vân),
  • Inopportune

    / i´nɔpə¸tju:n /, Tính từ: không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng, Từ...
  • Inopportunely

    Phó từ: không đúng lúc, không hợp thời,
  • Inopportuneness

    Danh từ: tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạc lõng,
  • Inordinacy

    / i´nɔ:dinəsi /,
  • Inordinate

    / i´nɔ:dinit /, Tính từ: quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường, Từ...
  • Inordinately

    Phó từ: quá quắt, quá đáng, inordinately malign, ranh ma quá quắt
  • Inordinateness

    / i´nɔ:dinitnis /, danh từ, tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng, tính thất thường (giờ giấc...)
  • Inorganic

    / ¸inɔ:´gænik /, Tính từ: vô cơ, không cơ bản; ngoại lai, Hóa học &...
  • Inorganic Chemical

    hoá chất vô cơ, chất hoá học có nguồn gốc khoáng chất, không có cấu trúc cacbon về cơ bản.
  • Inorganic acid

    axit vô cơ,
  • Inorganic agent

    chất vô cơ,
  • Inorganic aggregate

    cốt liệu vô cơ,
  • Inorganic base

    bazơ vô cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top