- Từ điển Anh - Việt
Input transformer
Nghe phát âmKỹ thuật chung
bộ biến thế đầu tầng
máy biến áp đầu vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Input trunks
mạch vào, -
Input unit
khối nhập liệu, khối vào dữ liệu, đơn vị nhập, dụng cụ nhập, thiết nhập, thiết bị nhập, thiết bị nhập liệu,... -
Input validation
ngõ vào hợp lệ, hợp lệ nhập, -
Input variable
biến số vào, biến nhập, -
Input voltage
điện áp đầu vào, điện áp vào, thế hiệu vào, -
Input well
giếng bơm nén, gas input well, giếng bơm nén khí -
Input work
công việc nhập, input work queue, hàng đợi công việc nhập -
Input work queue
hàng đợi công việc đưa vào, hàng đợi công việc nhập, hàng chờ vào, hàng công việc chờ nhập, hàng nhập, -
Inputs
những đầu vào, -
Inqiury
Toán & tin: sự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; (toán kinh tế ) nhu cầu, -
Inquartation
sự tách bạc, -
Inquest
Danh từ: cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...), cuộc điều tra... -
Inquietude
/ in´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn, ( số nhiều) điều... -
Inquiline
Danh từ: loại động vật (như) chim cu, chim gáy sống ở tổ hoặc nơi ở của loài khác, -
Inquirable
Tính từ: có thể điều tra, -
Inquire
/ in´kwaiə /, Nội động từ: ( (thường) + into) điều tra, thẩm tra, ( + after, for) hỏi thăm, hỏi... -
Inquired
, -
Inquirer
/ in´kwaiərə /, Danh từ: người điều tra, người thẩm tra, Kinh tế:... -
Inquires
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.