Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inquisitively

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Dò hỏi, tò mò, tọc mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inquisitiveness

    / in´kwizitivnis /, danh từ, tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch, Từ đồng nghĩa: noun, curiousness...
  • Inquisitor

    / in´kwizitə /, Danh từ: người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi, (sử học) quan toà án...
  • Inquisitorial

    / in¸kwizi´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự...
  • Inquisitorially

    Phó từ: dò hỏi, dò xét,
  • Inquisitorialness

    Danh từ: tính chất điều tra, tính chất thẩm tra, tính chất dò hỏi, tính chất tò mò, (sử học)...
  • Inradius

    Toán & tin: bán kính vòng tròn nội tiếp,
  • Inradius (of a triangle)

    bán kính nội tiếp,
  • Inroad

    / ´inroud /, Danh từ: sự xâm nhập, cuộc đột nhập, Từ đồng nghĩa:...
  • Inructation

    sự nuốt khí ẩm,
  • Inrush

    / ´inrʌʃ /, Danh từ: sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào, đi vào (dòng điện), Hóa...
  • Inrush current

    dòng điện khởi động, dòng kích từ, dòng điện kích từ, dòng khởi động, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động,...
  • Inrush current limiter

    bộ hạn chế dòng khởi động,
  • Inrush of water

    sự xâm nhập của nước, sự tràn nước,
  • Ins

    ,
  • Ins and outs

    Danh từ số nhiều: (thông tục) những đặc tính và sự phức tạp; những ngóc ngách, explained all...
  • Ins key

    phím ins (trên bàn phím),
  • Insalivate

    Ngoại động từ: thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai),
  • Insalivation

    Danh từ: sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai),
  • Insalubrious

    / ¸insə´lu:briəs /, Tính từ: Độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi), Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top