- Từ điển Anh - Việt
Insanitariness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính không vệ sinh; sự bẩn thỉu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insanitary
/ in´sænitəri /, Tính từ: không vệ sinh; bẩn thỉu, Kinh tế: bẩn... -
Insanitation
Danh từ: sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh, -
Insanity
/ in'sæniti /, Danh từ: tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều... -
Insatiability
/ in¸seiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể thoả mãn được; tính tham lam vô độ, -
Insatiable
/ in'seiʃəb(ə)l /, Tính từ: không thể thoả mãn được; tham lam vô độ, Từ... -
Insatiably
Phó từ: tham lam vô độ, -
Insatiate
/ in´seiʃiət /, Tính từ: không bao giờ thoả mãn, -
Insatiateness
Danh từ: tính không bao giờ thoả mãn, -
Insatiety
như insatiateness, -
Inscape
Danh từ: phẩm chất bên trong độc đáo của một vật được thể hiện trong một tác phẩm nghệ... -
Inscattered
tán xạ vào trong, -
Inscribable
/ in´skraibəbl /, Tính từ: có thể viết; có thể khắc, có thể ghi được, có thể đề tặng,... -
Inscribableness
Danh từ: tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi, tính có thể đề tặng, (toán... -
Inscribe
/ in´skraib /, Ngoại động từ: viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), Đề tặng (sách, ảnh...), ghi... -
Inscribed
nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp,... -
Inscribed angle
góc nội tiếp, -
Inscribed circle
vòng (tròn) nội tiếp, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn nội tiếp (một tam giác) -
Inscribed circle (of a triangle)
vòng tròn nội tiếp (một tam giác),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.