- Từ điển Anh - Việt
Inside-finned tube
Xem thêm các từ khác
-
Inside-outside temperature difference
độ chênh nhiệt độ trong-ngoài (phòng), hiệu nhiệt độ trong-ngoài phòng, -
Inside (room) relative humidity
độ ẩm tương đối bên trong (nhà), -
Inside (screw) chaser
lược ren trong, -
Inside - length of link
khoảng cách má xích, -
Inside Horizontal Border
đường viền ngang bên trong, -
Inside address
địa chỉ trong phong bì, -
Inside air
không khí bên trong, không khí trong phòng, -
Inside and outside calipers
compa đo trong và đo ngoài, thước cặp đo trong và đo ngoài, -
Inside and outside callipers
compa đo trong và đo ngoài, thước cặp đo trong và đo ngoài, -
Inside angle
góc trong, -
Inside antenna
ăng ten trong (nhà), -
Inside area
diện tích bên trong, bề mặt bên trong, -
Inside boring tool
dao doa, -
Inside brake
phanh trong, -
Inside broaching
sự chuốt lỗ, -
Inside broker
người môi giới chính thức, môi giới chính, -
Inside brushing
sự rửa sạch bên trong, -
Inside cable
cáp bên trong, -
Inside caliper
thước đo đường kính trong, compa đo trong, -
Inside calipers
thước đo lỗ, calip hàm, căn lá, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.