- Từ điển Anh - Việt
Inside dimension
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Inside director
giám đốc nội bộ, -
Inside door
cửa bên trong, cửa trong, -
Inside dopester
người dự đoán biết rõ nội tình, người dự đoán các biến cố bên trong, -
Inside facing
mặt ốp phía trong, -
Inside fin
cánh bên trong, cánh phía trong, -
Inside finish
sự hoàn thiện trong nhà, -
Inside form
khuôn in trong, khuôn sườn trong, -
Inside gate mechanism
cơ cấu điều chỉnh cánh bên trong (tuabin), -
Inside gauge
đường kính bên trong của mũi khoan, -
Inside gear
bánh răng trong, -
Inside gearing
sự ăn khớp trong, sự truyền động bánh răng nộitiếp, -
Inside information
nguồn tin bên trong, thông tin nội bộ, tin riêng, tin tức bí mật, -
Inside jamb block
gạch xây khuôn cửa trong, -
Inside jaw chuck
mâm cặp trong, trục gá bung, mâm cặp (vấu) trong, -
Inside jaws
hàm kẹp trong (đo lỗ), -
Inside labour
Địa chất: công việc dưới mặt đất, -
Inside lag
bên trong, độ trễ, độ trễ trong, sự chậm trễ, sự chậm trễ trong, -
Inside lane
Danh từ: phần đường mà xe cộ phải chạy chậm, -
Inside left
Danh từ: (bóng đá) hộ công cánh trái, -
Inside length of a link
khoảng cách má xích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.