Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insignificant non-conformance

Kỹ thuật chung

sự không phù hợp nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insignificantly

    Phó từ: tầm thường, vô nghĩa,
  • Insincere

    / ¸insin´siə /, Tính từ: không thành thực, không chân tình, giả dối, Từ...
  • Insincerity

    / ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động...
  • Insinuate

    / in´sinju¸eit /, Ngoại động từ: nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách...
  • Insinuating

    / in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa:...
  • Insinuation

    / in¸sinju´eiʃən /, danh từ, sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói...
  • Insinuative

    / in´sinjuətiv /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói), luồn vào, khéo luồn lọt, Từ...
  • Insinuator

    Danh từ: kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ, kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt,
  • Insinuatory

    Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , suggestive
  • Insipid

    / in´sipid /, Tính từ: vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động, Kinh...
  • Insipidity

    / ¸insi´piditi /, Danh từ: tính vô vị, tính nhạt phèo, tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không...
  • Insipidly

    Phó từ: vô vị, tẻ nhạt,
  • Insipidness

    / in´sipidnis /, như insipidity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , innocuousness , jejuneness , vapidity , vapidness...
  • Insipience

    Danh từ: sự ngu ngốc, sự khờ dại,
  • Insipient

    Tính từ: ngu ngốc, khờ dại,
  • Insist

    / in'sist /, Động từ ( + .on): cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi, nhấn...
  • Insistence

    / in´sistəns /, Danh từ: sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn...
  • Insistency

    / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top