- Từ điển Anh - Việt
Installment delivery
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Installment expenses
chi phí lắp đặt, -
Installment fee
phí lắp đặt, -
Installment financing
cho vay trả góp, sự cấp vốn chia làm nhiều kỳ, -
Installment floater
thợ lắp ráp tạm thời, -
Installment house
cửa hàng bán trả góp, -
Installment insurance
phí bảo hiểm trả dần, -
Installment loan
trả góp, -
Installment method of accounting
phương pháp kế toán bán chịu trả dần, -
Installment note
phiếu trả góp, -
Installment of arrears
trả dần số nợ còn thiếu, -
Installment pay
tiền trả góp định kỳ, mua trả góp, -
Installment payment clause
điều khoản trả dần, điều khoản trả từng phần, -
Installment payments
sự trả từng phần, trả dần, trả góp, trả làm nhiều kỳ, -
Installment plan
hợp đồng bán trả góp, phương thức bán trả góp, -
Installment risks
rủi ro lắp ráp, -
Installment sale
bán trả góp, bán trả dần, phương pháp bán trả góp, -
Installment sales
bán hàng trả dần, -
Installment sales contract
hợp đồng bán chia dần từng loạt, -
Installment scrip
biên nhận tiền trả góp, chứng nhận tạm trả góp, -
Installment system
hệ bán góp dần, phương thức mua bán trả góp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.