- Từ điển Anh - Việt
Institute replacement clause
Xem thêm các từ khác
-
Institute war clause
điều khoản rủi ro chiến tranh của hội, -
Institute warehouse to warehouse clause
điều khoản "kho đến kho" của hội, -
Institutes of medicine
những môn học cơ bản củay học, -
Institution
(uk) / insti'tju:ʃn /, (us) / insti'tu:ʃn /, Danh từ: sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều... -
Institution of Electrical Engineers (UK) (IEE)
học viện kỹ sư Điện (anh), -
Institutional
/ ,insti'tju:ʃənl /, Tính từ: (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) với... -
Institutional Waste
chất thải cơ quan, chất thải được thải ra từ các cơ quan như trường học, thư viện, bệnh viện, nhà tù ... -
Institutional advertising
quảng cáo lấy tiếng, quảng cáo ủy thác tín của công ty, -
Institutional broker
người môi giới cho một tổ chức, -
Institutional buying or selling
việc mua hoặc bán theo chế định, -
Institutional framework
cơ cấu tổ chức, -
Institutional investment
đầu tư pháp đoàn, -
Institutional investors
các nhà đầu tư của tổ chức công cộng, các tổ chức đầu tư, pháp đoàn đầu tư, -
Institutional monopoly
độc quyền chế định, độc quyền định chế, -
Institutionalisation
Danh từ: sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, institutionalisation of political... -
Institutionalise
như institutionalize, -
Institutionalism
/ ¸insti´tju:ʃənə¸lizəm /, danh từ, hệ thống các cơ quan, sự tôn trọng các cơ quan, sự tha thiết với thể chế, -
Institutionalization
/ ¸insti¸tjuʃənəlai´zeiʃən /, như institutionalisation, Y học: thế chế hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.