- Từ điển Anh - Việt
Instrumental compression
Xem thêm các từ khác
-
Instrumental constant
hằng số (của) dụng cụ, hằng số dụng cụ, -
Instrumental elevation
độ cao xác định bằng máy, -
Instrumental error
sai số dụng cụ, sai số dụng cụ đo, sai số dụng cụ, -
Instrumental labor
sinh can thiệp bằng dụng cụ, -
Instrumental landing
sự hạ cánh mò, sự hạ cánh nhờ thiết bị, -
Instrumental music
Danh từ: nhạc không lời, -
Instrumental operation
thao tác bằng máy, thao tác bằng máy, -
Instrumental parallax
thị sai của thiết bị, thị sai (của) thiết bị, -
Instrumental pelvimetry
(phương pháp) đo chậu hông bằng dụng cụ, -
Instrumental resolution
sự tháo dỡ dụng cụ, -
Instrumental variable
biến công cụ, biến công cụ, -
Instrumentalism
/ ¸instrə´mentə¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết công cụ, -
Instrumentalist
/ ¸instrə´mentəlist /, Danh từ: người chơi nhạc khí; nhạc công, (triết học) người theo thuyết... -
Instrumentalities
trái khoán, -
Instrumentality
/ ˌɪnstrəmɛnˈtælɪti /, Danh từ: tính chất dụng cụ; tính chất công cụ, phương tiện, Kinh... -
Instrumentally
/ ¸instru´mentəli /, -
Instrumentarium
bộ dụng cụ phương tiện, -
Instrumentation
/ ,instrumen'teiʃn /, Danh từ: sự phối dàn nhạc, danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc,... -
Instrumentation Society of America (ISA)
hội đo kiểm mỹ, -
Instrumentation adjustment
sự kiểm tra dụng cụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.