- Từ điển Anh - Việt
Insufficient of the eyelids
Xem thêm các từ khác
-
Insufficient of the interni
thiểunăng cơ vận nhãn trong, -
Insufficient packing
bao bì không đủ, -
Insufficient refrigerant
thiếu ga, thiếu gas, -
Insufficient ventilation
thông gió không đầy đủ, -
Insufficientia
thiểu năng, -
Insufficientia vertebrae
(chứng) yếu đốt sống, -
Insufficientiavertebrae
(chứng) yếu đốt sống, -
Insufficiently
Phó từ: không đủ, thiếu, Từ đồng nghĩa: adverb, police is insufficiently... -
Insufflate
/ ´insʌ¸fleit /, Ngoại động từ: thổi vào, (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận... -
Insufflation
/ ¸insʌ´fleiʃən /, Danh từ: sự thổi vào, (y học) phép bơm vào, Kỹ thuật... -
Insufflation anesthesia
gây mê bơm khí, -
Insufflation narcosis
gây mê bơm, -
Insufflation of the lungs
bơm khí vào phổi, -
Insufflation of thelungs
bơm khí vào phổi., -
Insufflator
/ ´insʌ¸fleitə /, Danh từ: người thổi vào; máy thổi vào, (y học) khí cụ bơm, máy rắc bột... -
Insuiln protamin zinc suspension
dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm, -
Insula
Danh từ: thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú, thùy đảo, khu phố (kiển trúc cổ la... -
Insulaled aerial conductor
dây dẫn ăng ten đã cách điện, -
Insulance
/ ´insjuləns /, Điện: độ cách điện, Kỹ thuật chung: điện trở... -
Insulant
/ ´insjulənt /, Xây dựng: vật liệu cách ly, Điện lạnh: chất cách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.