- Từ điển Anh - Việt
Insulated panel
Xem thêm các từ khác
-
Insulated partition
vách (ngăn) cách nhiệt, -
Insulated pipe
ống cách nhiệt, -
Insulated piping
ống dẫn cách nhiệt, -
Insulated pliers
kìm thợ điện, kìm cách điện, kìm cách điện, -
Insulated protect conductor
dây bọc có bảo vệ, -
Insulated rail
ray có cách điện, -
Insulated rail joint
mối nối ray cách ly, mối nối ray cách nhiệt, -
Insulated railcar
toa tàu cách nhiệt, toa tầu cách nhiệt, toa xe cách nhiệt, vagôn cách nhiệt, vagông cách nhiệt, -
Insulated ray joint
mối nối (ray) chiếc, -
Insulated refrigerated traier
rơmoóc cách nhiệt, -
Insulated refrigerated trailer
rơmoóc cách nhiệt, -
Insulated roof
mái cách nhiệt, -
Insulated room
không gian cách nhiệt, phòng cách nhiệt, -
Insulated space
không gian cách nhiệt, phòng cách nhiệt, -
Insulated structure
cấu trúc cách nhiệt, -
Insulated surface
bề mặt cách nhiệt, -
Insulated system
hệ thống cách điện, -
Insulated tank
bể chứa cách nhiệt, -
Insulated tank truck
xe téc đẳng nhiệt, -
Insulated threshold
ngưỡng cửa cách nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.