- Từ điển Anh - Việt
Insulating form board
Xem thêm các từ khác
-
Insulating gap
khe cách ly, -
Insulating gas
khí cách điện, -
Insulating glass
kính thủy tinh cách nhiệt, thủy tinh cách nhiệt, cách âm, kính cách nhiệt, sound insulating glass, kính cách âm, insulating glass for... -
Insulating glass for fire protection
kính cách nhiệt phòng tỏa, -
Insulating gloves
găng cách điện, găng cách nhiệt, găng tay cách điện, găng tay cách ly, -
Insulating grading
điều hòa cách điện, -
Insulating gypsum wallboard
tấm tường thạch cao cách nhiệt, -
Insulating holder
giá đỡ cách ly, giá cách điện, giá đỡ cách điện, đế cách điện, -
Insulating hose
ống mềm cách điện, -
Insulating impregnated paper
giấy tẩm cách điện, -
Insulating jacket
vỏ (tường đúp) cách nhiệt, vỏ cách nhiệt, heat-insulating jacket, vỏ cách nhiệt (bảo vệ) -
Insulating joint
mối nối cách ly, mối nối cách điện, -
Insulating lacquer
sơn cách điện, -
Insulating layer
lớp cách điện, lớp cách ly, lớp cách ly (âm thanh), lớp cách nhiệt, lớp ngăn cách, lớp cách điện, -
Insulating lining
lớp cách (điện, nhiệt), lớp lót cách điện, lớp lót cách nhiệt, lớp cách (điện, nhiệt …), lớp lót cách điện, -
Insulating mat
tấm lót cách điện, -
Insulating material
chất cách ly, chất cách nhiệt, vật cách ly, vật liệu cách diện, vật liệu cách điện, vật liệu cách ly, vật liệu cách... -
Insulating material (insulation material)
vật liệu cách âm, vật liệu cách nhiệt, -
Insulating material characteristics
đặc tính chất cách điện, đặc tính vật liệu cách điện, -
Insulating materials
vật liệu ngăn cách, vật liệu cách điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.