- Từ điển Anh - Việt
Insurance benefit
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Insurance bond
trái khoán bảo hiểm, -
Insurance bonus
tiền thưởng bảo hiểm, -
Insurance broker
Danh từ: người môi giới bảo hiểm, Kinh tế: người môi giới bảo... -
Insurance business
nghề bảo hiểm, -
Insurance canvasser
người chào hàng bảo hiểm, người dẫn mối bảo hiểm, -
Insurance certificate
giấy chứng nhận bảo hiểm, giấy nhận bảo hiểm, giấy chứng nhận bảo hiểm, -
Insurance claim
đòi bồi thường bảo hiểm, -
Insurance clause
điều khoản bảo hiểm, co-insurance clause, điều khoản bảo hiểm chung -
Insurance commission
công ty bảo hiểm, hoa hồng bảo hiểm, -
Insurance company
công ty bảo hiểm, công ty bảo hiểm, captive insurance company, công ty bảo hiểm bị câu thúc, life insurance company, công ty bảo... -
Insurance conditions
điều kiện bảo hiểm, -
Insurance consultant
cố vấn bảo hiểm, -
Insurance contract
hợp đồng bảo hiểm, -
Insurance contribution
đóng góp bảo hiểm, -
Insurance cover note
giấy báo nhận bảo hiểm, -
Insurance coverage
phạm vi bảo hiểm, -
Insurance documents
chứng từ bảo hiểm, -
Insurance expenses
chi phí bảo hiểm, health insurance expenses, chi phí bảo hiểm sức khoẻ -
Insurance for air transportation
bảo hiểm không vận, bảo hiểm vận tải đường không, -
Insurance for and transportation
bảo hiểm vận tải đường bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.