- Từ điển Anh - Việt
Integral calculus
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Phép tính tích phân
Toán & tin
tính tích phân
Xây dựng
phép tính tích phân
Kỹ thuật chung
phép tính tích phân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Integral calculus / integral
phép tính tích phân, -
Integral cam
cam liền trục, -
Integral casting
sự đúc nguyên khối, đúc nguyên khối, -
Integral closure
bao đóng nguyên, -
Integral compensation
phần bù trọn vẹn, -
Integral concrete
bê tông toàn khối, bê tông toàn khối, -
Integral condensing unit
bộ ngưng tụ lắp sẵn, bộ ngưng tụ tích hợp, tổ ngưng tụ lắp sẵn, -
Integral control
điều khiển tích phân, sự điều khiển toàn phần, kiểm soát trọn vẹn, điều chỉnh tích phân, compensating by integral control,... -
Integral control rate
tốc độ điều khiển tích hợp, -
Integral controller
bộ điều chỉnh tích hợp, -
Integral cross-grooved
cam liền trục, -
Integral curvature
độ cong tích phân, -
Integral differential operator
toán tử vi phân tích, -
Integral digit
số lẻ nguyên, -
Integral discriminator
bộ phận biệt tích phân, -
Integral domain
miền nguyên, miền tích phân, -
Integral element
phần tử tích phân, phần tử nguyên khối, -
Integral equalizer
bộ bù tổ hợp, -
Integral equation
hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation,... -
Integral equation of the first kind
phương trình tích phân loại 1,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.