- Từ điển Anh - Việt
Integrated RAM
Xem thêm các từ khác
-
Integrated Radio Frequency Unit (IRFU)
khối tần số vô tuyến tích hợp, -
Integrated Reference System (INREFS)
hệ thống chuẩn tích hợp, -
Integrated Service Unit (ISU)
khối dịch vụ tích hợp, -
Integrated Services (INTSERVE)
các dịch vụ tích hợp, -
Integrated Services Digital Network (ISDN)
isdn, mạng dịch vụ số tích hợp (isdn), mạng dịch vụ tích hợp số, mạng số liên kết đa dịch vụ, mạng số tổng hợp... -
Integrated Services LAN (IEEE 8029) (ISLAN)
lan của các dịch vụ liên kết (ieee 8029), -
Integrated Services Line Module (ISLM)
môđun đường dây của các dịch vụ liên kết, -
Integrated Services Local Network (ISLN)
mạng cục bộ của các dịch vụ liên kết, -
Integrated Services System for Low Bit rate Environments (ISSLOW)
hệ thống các dịch vụ liên kết cho các môi trường tốc độ bit thấp, -
Integrated Storage Element (ISE)
phần tử nhớ tích hợp, -
Integrated Support Plan (ISP)
chương trình hỗ trợ liên kết, -
Integrated Switching System (ISS)
hệ thống chuyển mạch tích hợp, -
Integrated Systems (ISPBX)
các hệ thống tích hợp, -
Integrated Systems Architecture (ISA)
kiến trúc hệ thống tích hợp, -
Integrated Systems and Information Services (ISIS)
các hệ thống liên kết và các dịch vụ thông tin, -
Integrated Telephony Cable Modem (ITCM)
môđem cáp điện thoại tích hợp (voip), -
Integrated Test Area (ITA)
vùng đo thử tích hợp, -
Integrated Traffic Data Base (Intelsat) (ITDB)
cơ sở dữ liệu lưu lượng tổng hợp (intelsat), -
Integrated Voice Application (IVA)
ứng dụng thoại tích hợp, -
Integrated Voice Data Multiplexer (IVDM)
bộ ghép kênh tổng hợp thoại-số liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.