- Từ điển Anh - Việt
Integrated digital exchange
Xem thêm các từ khác
-
Integrated digital network
mạng số kết hợp, mạng số tích hợp, integrated digital network exchange (idnx), tổng đài của mạng số tích hợp -
Integrated digital network (IDN)
mạng kỹ thuật số tích hợp, mạng số tích hợp, -
Integrated disk
đĩa tích hợp, idc ( integrated disk controller ), bộ điều khiển đĩa tích hợp-idc -
Integrated electronic component
linh kiện điện tử tích hợp, -
Integrated electronic system
hệ thống điện tử tích hợp, -
Integrated electronics
điện tử học tích phân, vi điện tử học, -
Integrated emulator
bộ mô phỏng tích hợp, -
Integrated environmental design (IED)
thiết kế môi trường nhất thể (ied), -
Integrated file adapter
bộ điều hợp tệp tích hợp, -
Integrated filter
bộ lọc tích hợp, -
Integrated flow curve
đường cong lưu lượng toàn phần, -
Integrated flow meter
công tơ nước đếm và cộng, -
Integrated function
chức năng tích hợp, -
Integrated fund
quỹ tổng hợp, -
Integrated gate bipolar transistor (IGBT)
tranzito lưỡng cực cổng tích hợp, -
Integrated grouping
tập đoàn nhất thể hóa, -
Integrated home system
hệ gia dụng kết hợp, -
Integrated home system (IHS)
hệ gia đình tích hợp, hệ thống tích hợp gốc, -
Integrated hybrid component
linh kiện lai tích hợp, -
Integrated hybrid resistor
điện trở lai tích hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.