- Từ điển Anh - Việt
Integrating flowmeter
Xem thêm các từ khác
-
Integrating frequency meter
máy đo tần số tích hợp, tần số kế tích phân, máy đo tần số, -
Integrating galvanometer
dụng cụ đo điện, -
Integrating instrument
dụng cụ tích phân, -
Integrating meter
máy đo kiểu cộng dồn, máy đo (kiểu tích phân), máy đo (kiểu) tích phân, máy đo kiểu tích phân, máy đo tích hợp, máy đo... -
Integrating motor
động cơ tích hợp, -
Integrating network
sơ đồ tích phân, mạng tích hợp, mạng tích phân, -
Integrating rate gyro
máy phát hiện tích hợp, -
Integrating time
thời gian hội nhập, thời gian tích hợp, integrating time of a meter, thời gian hội nhập của máy đo, integrating time of a meter, thời... -
Integrating time of a meter
thời gian hội nhập của máy đo, thời gian tích hợp của máy đo, -
Integrating vattmeter
oát kế tích hợp, -
Integrating wattmeter
oát kế tích phân, -
Integration
/ ˌɪntɪˈgreɪʃən /, Danh từ: hội nhập, sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự tích... -
Integration by part
phép lấy tích phân từng phần, phép tính tích phân từng phần, -
Integration by parts
phép lấy tích phân từng phần, lấy tích phân từng phần, -
Integration constant
hằng số tích phân, -
Integration density
mật độ tích hợp, -
Integration factor
hệ số tích phân, -
Integration gain
độ tăng tích hợp, -
Integration in closed form
phép lấy tích phân dạng (đóng) kín, -
Integration into organization
sự hội nhập vào tổ chức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.