- Từ điển Anh - Việt
Integrinding addition
Xem thêm các từ khác
-
Integrity
/ in´tegriti /, Danh từ: tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên;... -
Integrity (fire resistance level)
khả năng giữ nguyên trạng, -
Integrity Check Value (ICV)
giá trị kiểm tra tính toàn vẹn, -
Integrity allowance
tiền trợ cấp, -
Integrity basic
cơ sở nguyên, -
Integrity basis
cơ sở nguyên, -
Integrity test
thí nghiệm về đồng nhất, -
Integro-differential
vi - tích phân, vi -tích phân, first order integro differential equation, phương trình vi tích phân cấp một, second order integro-differential... -
Integument
/ ɪnˈtɛgyəmənt /, Danh từ: da, vỏ bọc, Kinh tế: vỏ, vỏ ngoài, vỏ... -
Integumental
Tính từ: thuộc vỏ bọc; thuộc lớp bọc ngoài (da, vỏ v. v...) -
Integumentary
/ in¸tegju´mentəri /, tính từ, (thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc, -
Integumentary system
hệ bì, -
Intel
hãng intel ( int egrated el ectronics), -
Intel Configuration Utility (Microsoft) (ICU)
tiện ích cấu hình intel (microsoft), -
Intelface
mặt phân giới, -
Intelference
can thiệp [sự can thiệp], -
Intellect
/ ˈɪntlˌɛkt /, Danh từ: khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng, sự hiểu... -
Intellection
/ ¸inti´lekʃən /, Danh từ: sự hiểu biết, quá trình hiểu biết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.