- Từ điển Anh - Việt
Intelligent videodisc player
Xem thêm các từ khác
-
Intelligent work stations
các trạm làm việc thông minh, -
Intelligential
Tính từ: (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền tin tức, intelligential... -
Intelligently
Phó từ: sáng dạ, thông minh, -
Intelligentsia
/ in¸teli´dʒentsiə /, Danh từ: giới trí thức, -
Intelligentzia
/ in¸teli´dʒentsiə /, như intelligentsia, -
Intelligibility
/ in¸telidʒi´biliti /, như intelligibleness, Toán & tin: tính đọc được, tính hiểu được,Intelligibility index
chỉ số rành mạch, chỉ số nghe rõ,Intelligible
/ in´telidʒibl /, Tính từ: dễ hiểu, (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc,...Intelligible crosstalk
sự xuyên âm rõ ràng,Intelligibleness
/ in´telidʒibəlnis /, danh từ, tính dễ hiểu,Intelligibly
Phó từ: dễ hiểu, the topics in this book are intelligibly arranged, các chủ đề trong quyển sách này...Intelsat Business Services (IBS)
các dịch vụ kinh doanh intelsat,Intelsat Operations Centre TDMA Facilities (IOCTF)
các phương tiện tdma của trung tâm vận hành intelsat,Intemperance
/ in´tempərəns /, Danh từ: sự rượu chè quá độ, sự không điều độ, sự quá độ, sự ăn nói...Intemperate
/ in´tempərit /, Tính từ: rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, Ăn nói không đúng mức;...Intemperately
Phó từ: quá đáng, quá chừng mực,Intemperateness
/ in´tempəritnis /, danh từ, tính quá độ, tính không điều độ, tính không đúng mức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không đều (khí...Intend
/ in'tend /, Ngoại động từ: Định, có ý định, có ý muốn, Định dùng, dành, Định nói, ý muốn...Intendance
Danh từ: chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc,Intendancy
như intendance,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.