- Từ điển Anh - Việt
Inter-Satellite Link (ISL)
Xem thêm các từ khác
-
Inter-Satellite Service (ISS)
dịch vụ giữa các vệ tinh, -
Inter-Symbol Interference (IS)
can nhiễu giữa các ký tự, -
Inter-Symbol Interference (ISI)
can nhiễu giữa các ký tự, -
Inter-System Control Facility (ISCF)
phương tiện điều khiển liên hệ thống, -
Inter-Systems Communication (IBM) (ISC)
truyền thông liên hệ thống (ibm), -
Inter-Union Satellite Operators Group (ISOG)
nhóm các nhà khai thác vệ tinh giữa các liên minh, -
Inter- city
Tính từ: giữa các thành phố với nhau, liên tỉnh, -
Inter-account deal
giao dịch trên cùng một tài khoản, -
Inter-allied
Tính từ: giữa các đồng minh (trong đại chiến i), -
Inter-american
Tính từ: (thuộc) một số nước bắc-nam mỹ; (thuộc) các nước bắc-nam mỹ, -
Inter-application communication
iac, iac, -
Inter-application communication architecture (IAC)
cấu trúc truyền thông liên ứng dụng, -
Inter-attraction
hút tương hỗ, -
Inter-axle differential
cầu trung tâm (cầu chính), -
Inter-band energy gap
khoảng hổng năng lượng liên băng, -
Inter-block
cách khối, -
Inter-block gap
đoạn tách khối, khe trong khối, -
Inter-block gap (IBG)
khoảng cách giữa các khối, khe cách khối, -
Inter-carrier channel
kênh liên sóng ngang, -
Inter-carrier spacing
khoảng cách giữa sóng mang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.