- Từ điển Anh - Việt
Interaction process
Xem thêm các từ khác
-
Interaction space
khoảng tương tác, không gian tương tác, -
Interactional
/ ¸intər´ækʃənəl /, tính từ, chịu ảnh hưởng của nhau, tác động với nhau, tương tác, -
Interactive
/ ,intər'æktiv /, Tính từ: Ảnh hưởng lẫn nhau, tác động với nhau, tương tác, Toán... -
Interactive (a-no)
tương tác, -
Interactive Application System (IAS)
hệ thống ứng dụng tương tác, -
Interactive Automatic Systems for Photo-interpretation (IASP)
hệ thống tương tác tự động để phân tích ảnh, -
Interactive Call Distribution (ICD)
phân bố cuộc gọi tương tác, -
Interactive Communication Feature (ICF)
đặc điểm truyền thông tương tác, -
Interactive Computing and Control Facility (ICCF)
phương tiện điều khiển và tính toán tương tác, -
Interactive Data Language (IDL)
ngôn ngữ dữ liệu tương tác, -
Interactive Design and Engineering (IDE)
thiết kế và kỹ thuật tương tác, -
Interactive Development Environment (IDE)
môi trường phát triển tương tác, -
Interactive Digital Software Association (IDSA)
hiệp hội phần mềm số tương tác, -
Interactive Doppler Editing Software (IDES)
phần mềm biên tập tương tác doppler, -
Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác, -
Interactive Interface (II)
giao diện tương tác, -
Interactive Mail Access Protocol (IMAP)
giao thức truy cập thư tín tương tác, giao thức truy nhập thư tín tương tác, -
Interactive Multimedia Association (IMA)
hiệp hội đa phương tiện tương tác, -
Interactive Multimedia Retrieval Services (IMRS)
các dịch vụ khôi phục đa phương tiện tương tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.