- Từ điển Anh - Việt
Interactive terminal facility
Xem thêm các từ khác
-
Interactive terminal facility (ITF)
phương tiện đầu cuối tương tác, -
Interactive video
video tương tác, hệ video tương tác, ivia ( interactive video industry association ), hiệp hội công nghiệp video tương tác -
Interactive video-disc system (IVS)
hệ thống đĩa hình tương tác, -
Interactive video (IV)
video tương tác, -
Interactive videodisc
đĩa video tương tác, -
Interactive videodisk
đĩa video tương tác, interactive videodisk system (ivs), hệ thống đĩa video tương tác -
Interactive videography
kỹ thuật video tương tác, kỹ thuật viđeo tương tác, -
Interactive videotex
videotex tương tác, -
Interactive videotex (t)
văn bản video tương tác, -
Interactively
/ ¸intər´æktivli /, -
Interactivity
tính tương tác, -
Interagency Cellular and Wireless Working Group (ICWWG)
nhóm công tác liên cơ quan về vô tuyến và mạng tổ ong, -
Interagency Working Group on Data Management for Global Change (IWGDMGC)
nhóm công tác liên cơ quan về quản lý dữ liệu để trao đổi toàn cầu, -
Interagglutination
liên ngưng kết, -
Interalveolar
gian phế nang, liên phế nang, -
Interalveolar septum
vách gian ổ răng, -
Interaminar shear strength
cường độ trượt liên lớp, độ bền trượt liên lớp, -
Interangular
liên góc, gian góc, -
Interannular
gian vòng, liên vòng, -
Interapartment wall
tường ngăn căn hộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.