- Từ điển Anh - Việt
Intercepting drain
Xem thêm các từ khác
-
Intercepting gutter
rãnh chặn, -
Intercepting sewer
cống ngăn nước, -
Intercepting system
hệ thống tháo nước, -
Intercepting trunk
đường chắn, -
Interception
/ ¸intə´sepʃən /, Danh từ: sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân... -
Interception channel
rãnh đón nước sườn đồi, rãnh tháo nước, -
Interception equipment
thiết bị nghe chặn, thiết bị xem chặn, -
Interception of rays
khúc xạ ánh sáng, -
Interceptive
Tính từ: Để chắn, để chặn, -
Interceptometer
máy đo mưa interceptometer, -
Interceptor
/ ¸intə´septə /, Danh từ: người chặn, cái chắn, (quân sự) máy bay đánh chặn máy bay địch,... -
Interceptor Sewer
cống chặn, những đường cống lớn trong một hệ thống kết hợp, kiểm soát dòng nước cống chảy đến nhà máy xử lý.... -
Interceptor manhole
miệng cống kiểu xifông, -
Interceptor sewer
kênh gom nước thải, -
Intercerebral
gian não, -
Intercession
/ ¸intə´seʃən /, Danh từ: sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm trung gian... -
Intercessional
Tính từ: (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm, (thuộc) sự... -
Intercessor
/ ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ... -
Intercessory
/ ¸intə´sesəri /, tính từ, có tác dụng can thiệp giùm, có nhiệm vụ cầu nguyện hộ, -
Interchamber partition
tường ngăn giữa các phòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.