- Từ điển Anh - Việt
Interchange of gases
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự trao đổi khí
Xem thêm các từ khác
-
Interchange of heat
trao đổi nhiệt, -
Interchange of ideas
sự trao đổi ý kiến, -
Interchange record separator (IRS)
dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi, -
Interchange track
đường đổi toa, đường đổi toa, -
Interchange transmission group
nhóm truyền trao đổi, -
Interchangeability
/ ¸intə¸tʃeindʒə´biliti /, Danh từ: tính có thể thay cho nhau, tính có thể hoán đổi nhau,Interchangeable
/ ¸intə´tʃeindʒəbl /, Tính từ: có thể thay cho nhau, có thể đổi lẫn nhau, có thể hoán đổi...Interchangeable File Format (IFF)
định dạng tệp có thể trao đổi,Interchangeable assembly
sự lắp đổi lẫn,Interchangeable bit
mũi khoan tháo được, mũi khoan tháo được,Interchangeable bond
trái khoán đổi được, trái phiếu chuyển đổi,Interchangeable facing
mặt răng giả thay được,Interchangeable lens
ống kính thay đổi,Interchangeable manufacture
sự sản xuất (hàng) khối,Interchangeable part
chi tiết lắp lẫn được, chi tiết thay thế được,Interchangeable parts
bộ phận thay thế được,Interchangeableness
/ ¸intə´tʃeindʒəbəlnis /, như interchangeability,Interchangeably
Phó từ: có thể thay cho nhau, có thể hoán đổi nhau,Interchanger
/ ¸intə´tʃeindʒə /, Hóa học & vật liệu: thiết bị trao đổi, Điện...Interchangexbility
Toán & tin: (máy tính ) tính đổi lẫn được (giữa các bộ phận trong máy);,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.