- Từ điển Anh - Việt
Intercollegiate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Intercolonial
Tính từ: giữa các thuộc địa, (thuộc) nhiều thuộc địa, -
Intercolumn panel
panen giữa hai cột, -
Intercolumnar
cột [giữa hai cột], giữahai cột, gian cột ., -
Intercolumniation
/ ¸intəkə¸lʌmni´eiʃən /, Danh từ, (kiến trúc): sự dựng cột cách quãng, quãng cách giữa hai... -
Intercom
/ ¸intə´kɔm /, Danh từ, (thông tục): hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận, (hàng không) hệ thống... -
Intercom system
hệ truyền thông nội bộ, -
Intercommodity spread
chênh lệch giá giữa các cửa hàng, -
Intercommunicability
Danh từ: sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau, -
Intercommunicable
Tính từ: có thể có liên lạc với nhau, có thể có đường thông với nhau, -
Intercommunicate
/ intəkə´mju:ni¸keit /, Nội động từ: có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau, Ngoại... -
Intercommunicating porosity
độ rỗng liên thông nhau, -
Intercommunication
/ ¸intəkə¸mju:ni´keiʃən /, Danh từ: sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau,... -
Intercommunication system
Danh từ: hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa, -
Intercommunications panel
bảng thông tin liên lạc nội bộ trong tàu, -
Intercommunicative
Tính từ: Để liên lạc với nhau, để có đường thông với nhau, -
Intercommunion
/ ¸intəkə´mju:niən /, Danh từ: quan hệ mật thiết với nhau, sự thông cảm với nhau; sự liên kết... -
Intercommunity
Danh từ: sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung, tính chất là cái chung (cho nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.