- Từ điển Anh - Việt
Interface Unit (IFU)
Xem thêm các từ khác
-
Interface adapter
bộ điều hợp giao diện, bộ giao tiếp, bộ tương hợp giao diện, bộ điều hợp, ring interface adapter, bộ điều hợp giao diện... -
Interface address
địa chỉ giao diện, -
Interface analysis
phân tích giao diện, -
Interface between different layers
giao diện các lớp (tầng) khác nhau, giới diện các lớp (tầng) khác nhau, mặt giữa các lớp (tầng) khác nhau, -
Interface block
khối giao diện, -
Interface board
bảng giao diện, bảng mạch giao diện, mạch giao diện, -
Interface body
phần chính của giao diện, -
Interface boundary
biên phân cách, ranh giới phân cách, -
Interface builder
chương trình tạo giao diện, công cụ tạo giao diện, -
Interface bus
buýt giao diện, general purpose interface bus (hp-ib, ieee-488) (gpib), buýt giao diện mục đích chung (hp-ib, ieee-488) -
Interface cable
các khớp nối, cáp giao diện, cáp khớp nối, -
Interface card
cạc giao diện, cạc giao tiếp, thẻ mạch giao diện, tấm mạch giao diện, network interface card, cạc giao diện mạng, network interface... -
Interface chip
chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t] -
Interface circuit
mạch môi giới, mạch khớp nối, mạch giao diện, quad interface circuit (qic), mạch giao diện quad -
Interface computer
máy tính giao diện, line interface computer (lic), máy tính giao diện đường dây -
Interface connection
đường nối xuyên, -
Interface control module
môđun điều khiển giao diện, -
Interface control word (ICW)
từ điều khiển giao diện, -
Interface definition language (IDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện, -
Interface description language (IDL)
ngôn ngữ mô tả giao diện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.