- Từ điển Anh - Việt
Interference coupling
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Interference density
mật độ giao thoa, -
Interference effect
hiệu ứng tương tác, ảnh hưởng của nhiễu loạn, hiệu ứng nhiễu, hiệu ứng nhiễu, -
Interference elimination
sự loại bỏ nhiễu, sự khử nhiễu, sự khử nhiễu, -
Interference eliminator
bộ loại trừ nhiễu, -
Interference environment
môi trường giao thoa, -
Interference factor
hệ số giao thoa, hệ số xen lấn, -
Interference figure
hình giao thoa, hình giao thoa, -
Interference filter
cái lọc giao thoa, bộ lọc giao thoa, hệ thống lọc sắc giao thoa, bộ lọc nhiễu, bộ lọc tạp nhiễu, bộ lọc (chống) nhiễu,... -
Interference fit
lắp chặt cấp 2, lắp ghép có độ dôi, phần gối, lắp ép, ráp hình chữ chi, lắp có độ dôi, ghép có độ dôi, lắp ép,... -
Interference fit joint
mối nối lắp giao thoa, -
Interference flux
thông lượng luồng giao thoa, -
Interference fringe
vân giao thoa, localized (interference) fringe, vân (giao thoa) định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ -
Interference fringes
vân giao thoa, -
Interference generator
máy tạo nhiễu, interference generator noise, tạp âm của máy tạo nhiễu -
Interference generator noise
tạp âm của máy tạo nhiễu, -
Interference immunity
tính miễn trừ ồn, tính chống ồn, tính miễn trừ nhiễu, -
Interference immunity of a signal
tính nhiễu tín hiệu, -
Interference instrument
dụng cụ giao thoa, -
Interference inverter
thiết bị chống nhiễu, -
Interference level
mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.