- Từ điển Anh - Việt
Interference source suppression
Xem thêm các từ khác
-
Interference spectrum
phổ nhiễu, -
Interference suppression
sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu... -
Interference suppression filter
bộ lọc trừ nhiễu âm, -
Interference suppressor
bộ loại trừ nhiễu âm, bộ phận triệt nhiễu, bộ triệt nhiễu, -
Interference to a satellite
giao thoa gây ra cho vệ tinh, -
Interference tone
phách giao thoa, -
Interference wave
sóng nhiễu, sóng giao thoa, -
Interference with
can thiệp vào việc đi lại, -
Interference with Tests on Completion
cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành, -
Interference with access to
can thiệp vào việc đi lại, -
Interference with tests on completion
cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành, -
Interference with traffic and adjoining properties
làm ảnh hưởng đến việc đi lại và các bất động sản kề bên, -
Interference zone
vùng nhiễu, -
Interferential
Tính từ: (vật lý) giao thoa, -
Interferential spectroscope
phổ kế giao thoa, -
Interferential therapy apparatus
máy điều trị bằng giao thoa, -
Interfering
/ ¸intə´fiəriη /, tính từ, hay quấy rầy, hay gây phiền phức, Từ đồng nghĩa: adjective, intrusive... -
Interfering beam
chùm tia giao thoa, -
Interfering carrier
sóng mang nhiễu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.