- Từ điển Anh - Việt
Interim Standard (ISO) (IS)
Điện tử & viễn thông
Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interim accounts
báo cáo kế toán tạm thời, -
Interim audit
quyết toán giữa kỳ, quyết toán sáu tháng (giữa năm), -
Interim award
quyết định lâm thời của trọng tài, -
Interim balance
số dư giữa kỳ, -
Interim bond
trái phiếu tạm thời, -
Interim bonus
tiền thưởng tạm thời, -
Interim budget
dự chi ngân sách đặc biệt, dự toán giữa kỳ, -
Interim certificate
chứng khoán tạm thời, -
Interim charge
chi phí tạm thời, -
Interim determination of extension
quyết định về gia hạn tạm thời, -
Interim development
phát triển tạm thời, sự phát triển tạm thời, interim development ( order ido), lệnh phát triển tạm thời -
Interim development (order IDO)
lệnh phát triển tạm thời, -
Interim dividend
cổ tức giữa kỳ, cổ tức lạm phát, cổ tức tạm thời, cổ tức tạm trả, -
Interim financing
sự cấp tiền tạm thời, -
Interim income statement
bản báo cáo tài chính giữa kỳ, -
Interim interest
cấp vốn tạm thời, -
Interim invoice
bản báo cáo thu nhập giữa kỳ, bảng lời lỗ giữa kỳ, -
Interim measures
các biện pháp tạm thời, biện pháp tạm thời, -
Interim orbit
quỹ đạo chuyển tiếp, -
Interim period
thời kỳ quá độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.