- Từ điển Anh - Việt
Interim reporting
Xem thêm các từ khác
-
Interim repost
báo cáo tạm thời, -
Interim statement
bản quyết toán giữa kỳ, báo cáo giữa kỳ, báo cáo sơ bộ, -
Interim statements
các báo cáo tạm thời, -
Interim working party
nhóm hoạt động tạm thời, -
Interiobar vein of kidney
tĩnh mạch giãn thùy thận, -
Interiobular duct
ống giãn thùy, -
Interiobular vein of liver
tĩnh mạch tiểu thùy gan, -
Interionic
Tính từ: gian ion, liên ion, giữa các ion, -
Interionic distance
khoảng cách liên iôn, -
Interior
/ in'teriə /, Tính từ: Ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội... -
Interior-sprung
Tính từ: có lò xo ở bên trong, interior-sprung mattress, đệm lò xo -
Interior & Exterior finishing products cement base
vữa gốc xi măng hoàn thiện bề mặt trong và ngoài, -
Interior & exterior finishing products cement base
vữa gốc xi măng hoàn thiện bề mặt trong & ngoài, -
Interior &
exterior finishing products cement base, -
Interior Gateway Protocol (IFTF) (IGP)
giao thức cổng mạng nội bộ (ietf), -
Interior Gateway Protocol (IGP)
giao thức cổng nối trong, -
Interior Gateway Routing Protocol (Cisco) (IGRP)
giao thức định tuyến cổng mạng nội bộ (cisco), -
Interior Gateway Routing Protocol (IGRP)
giao thức định tuyến cổng nội bộ, -
Interior angle
góc trong, -
Interior architecture
kiến trúc nội thất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.