- Từ điển Anh - Việt
Interior climate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Interior coating
lớp phủ bên trong, lớp sơn bên trong, -
Interior column
cột phía trong nhà, -
Interior decorating
trang trí bên trong, -
Interior decoration
Danh từ: nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, Xây... -
Interior decorator
danh từ, người trang trí trong nhà, -
Interior delta
tam giác châu nội địa, -
Interior design
như interior decoration, Xây dựng: thiết kế kiểu nội thất, thiết kế nội thất, -
Interior designer
như interior decorator, Xây dựng: người thiết kế nội thất, -
Interior dimension
kích thước bên trong, -
Interior dimensions
kích thước bên trong, -
Interior divisor
ước số bên trong, ước trong, -
Interior door
cửa trong nhà, cửa trong, -
Interior drainage
Danh từ: hệ thống cống rãnh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi),... -
Interior finish
sự hoàn thiện nội thất, -
Interior finishing
sự hoàn thiện bên trong, -
Interior fittings
thiết bị bên trong, trang bị nội thất, -
Interior function
hàm trong, -
Interior gateway
cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao... -
Interior girder
dầm phía trong, -
Interior hung scaffold
giàn giáo treo trong nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.