- Từ điển Anh - Việt
Intermediate cervical septum
Xem thêm các từ khác
-
Intermediate character
ký tự trung gian, -
Intermediate charging bin
bunke trung gian chất tải, Địa chất: bunke trung gian chất tải, -
Intermediate chemical
hóa chất trung gian, -
Intermediate coat
lớp sơn giữa, -
Intermediate code
mã trung gian, -
Intermediate cold storage
bảo quản trung gian, sự bảo quản trung gian, -
Intermediate column
cột giữa, cột trung gian, -
Intermediate compound
hợp chất trung gian, -
Intermediate consumer
người tiêu thụ trung gian, -
Intermediate container
bao đựng trung gian của bao bì, -
Intermediate contour
đường đồng mức trung gian, ranh giới trung gian, -
Intermediate contour line
đường đồng mức, Địa chất: đường đồng mức, -
Intermediate control data
dữ liệu điều khiển trung gian, -
Intermediate coolant
chất lỏng trung gian, chất làm lạnh trung gian, chất tải lạnh trung gian, -
Intermediate cooler
bình làm lạnh trung gian, bộ làm mát trung gian, thiết bị lạnh trung gian, -
Intermediate cooling
làm lạnh trung gian, làm mát trung gian, -
Intermediate cooling cycle
chu trình lạnh trung gian, -
Intermediate copying paper
giấy sao trung gian, -
Intermediate cornice
gờ tường, -
Intermediate cover
nắp trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.