- Từ điển Anh - Việt
Intermediate goods
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Intermediate great muscle
cơ đùi, -
Intermediate holding company
công ty trung dung khống chế, công ty trung giam khống chế, -
Intermediate host
vật chủ trung gian, -
Intermediate host node
nút chủ trung gian, -
Intermediate image
ảnh trung gian, -
Intermediate image carrier
bộ chuyển ảnh trung gian, thiết bị chuyển ảnh trung gian, -
Intermediate isotope
đồng vị nặng vừa, đồng vị trung gian, -
Intermediate lag
độ trễ trung gian, -
Intermediate landing
chiếu nghỉ giữa cầu thang, chiếu nghỉ trung gian, Địa chất: chếu nghỉ giữa cầu thang, -
Intermediate landing area
khu trồng trung gian, -
Intermediate language
ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung,... -
Intermediate language level
bậc ngôn ngữ trung gian, mức ngôn ngữ trung gian, -
Intermediate layer
lớp trung gian, Địa chất: lớp trung gian, -
Intermediate level
mức trung gian, Địa chất: tầng trung gian, -
Intermediate lining
lớp đệm (kín), -
Intermediate maintenance
trung tu, sửa chữa vừa, -
Intermediate market
thị trường trung gian, -
Intermediate mass
địa khối trung gian, -
Intermediate mast unit
đoạn cột trung gian, -
Intermediate materials
vật chất trung gian,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.