- Từ điển Anh - Việt
Intermediate span
Xem thêm các từ khác
-
Intermediate speed
vận tốc cấp hai, -
Intermediate spindle
trục trung gian, -
Intermediate state
trạng thái trung gian, -
Intermediate station
trạm trung gian, ga dọc đường, đài tiếp vận, -
Intermediate stemming
nút mìn phân đoạn, Địa chất: nút mìn phân đoạn, bua phân đoạn, -
Intermediate stiffener
gờ tăng cứng trung gian, -
Intermediate storage
bộ nhớ tạm thời, bộ nhớ trung gian, -
Intermediate storey
tầng trung gian, -
Intermediate stress
ứng suất trung gian, ứng suất trung gian, -
Intermediate sugar
đường sản phẩm ii, đường thô, -
Intermediate support
gối trung gian (trụ cầu), gối tựa trung gian, trụ nhịp chính, -
Intermediate supports
trụ nhịp chính, -
Intermediate supraclavicular nerve
cành trên đòn củađám rối cổ nông, -
Intermediate system
hệ thống trung gian, -
Intermediate tank
thùng trung gian, -
Intermediate tariff
thuế giữa kỳ, thuế trung gian, -
Intermediate tax
thuế suất trung gian, -
Intermediate technology
công nghệ trung gian, thuế giữa kỳ, thuế trung gian, -
Intermediate term
trung hạn, -
Intermediate terminal
trạm bốc đỡ trung gian, trạm trung chuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.