- Từ điển Anh - Việt
Intermediate web
Xem thêm các từ khác
-
Intermediate wheel
bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian, -
Intermediate zone
vùng đệm, -
Intermediately
/ ,intə'mi:djətli /, Phó từ: với tính cách trung gian, -
Intermediateness
/ ,intə'mi:djətnis /, Danh từ: tính chất ở giữa, tính chất trung gian, -
Intermediation
/ 'intə,mi:di'eiʃn /, Danh từ: sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải, Kinh... -
Intermediator
/ ,intə'mi:dieitə /, Danh từ: người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải, Từ... -
Intermediatory
Tính từ: (thuộc) người làm môi giới, (thuộc) người làm trung gian, (thuộc) người hoà giải,... -
Intermedin
intemedin, -
Intermediolateral
ở trung gian và bên, -
Intermediolateral tract
bó gian giữa ngoài, -
Intermedium
Danh từ, số nhiều .intermedia, intermediums: vật ở giữa, vật trung gian, phương tiện chuyển năng... -
Intermedius
trung gian, ở giữa (dth) dạng trung gian, -
Intermembranous
gian màng, -
Intermeningeal
gian màng não., -
Intermenstrual pain
đau gian kỳ kinh, -
Intermenstruum
gian kỳ kinh nguyệt, -
Interment
/ in´tə:mənt /, Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng... -
Intermeshing
sự khớp nhau, ăn khớp (bánh răng), sự ăn khớp, sự khớp nối, sự móc nối, -
Intermeshing rotor helicopter
máy bay lên thẳng có các chong chóng chéo nhau, -
Intermetacarpal
gian khớp xương cổ tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.