- Từ điển Anh - Việt
Intermittent drainage
Xem thêm các từ khác
-
Intermittent drier
máy sấy gián đoạn, -
Intermittent duty
chế độ làm việc gián đoạn, chế độ làm việc gián đoạn (không liên tục), chế độ gián đoạn, -
Intermittent earth
sự tiếp đất ngắt quãng, sự tiếp đất gián đoạn, -
Intermittent element
khâu sản xuất (lặp lại) không đều đặn, -
Intermittent error
lỗi lúc có lúc không, lỗi ngẫu nhiên, lỗi thất thường, -
Intermittent exposure
sự phơi bày gián đoạn, -
Intermittent failure
sự hư hỏng thất thường, -
Intermittent fault
sự cố chập chờn, sự cố gián đoạn, sự hang hóc lập lại, -
Intermittent feeding
sự cấp liệu từng đợt, -
Intermittent fever
Danh từ: (y học) sốt từng cơn, sốt từng cơn, -
Intermittent filter
thiết bị lọc chu kỳ, thiết bị lọc giáncách, -
Intermittent flow
lưu lượng cách đoạn, lưu lượng theo chu kỳ, dòng mùa, -
Intermittent gear
bánh răng gián đoạn, bánh răng không đủ, bánh răng không đà, -
Intermittent gearing
cơ cấu truyền động gián đoạn, -
Intermittent grading
sự phân cấp cách khoảng, -
Intermittent grinding
sự nghiền không liên tục, sự nghiền từng mẻ, -
Intermittent heating
sự sưởi ấm từng đợt, -
Intermittent hemoglobinuria
hemoglobin gián đọan, -
Intermittent illumination
(sự) chiếu sáng gián đoạn, -
Intermittent irrigation
tưới từng đợt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.