- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Internal constraint
hệ giằng bên trong, mối liên kết bên trong, -
Internal control
điều khiển trong, quản lý nội bộ, -
Internal control system
hệ thống kiểm soát nội bộ, -
Internal conversion
sự biến hoán trong, -
Internal convertibility
tính chuyển đổi đối nội, -
Internal convulsion
co giật cơ trơn, -
Internal cooling
sự làm lạnh trong, làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, sự làm lạnh bên trong, internal cooling surface, bề mặt làm lạnh... -
Internal cooling surface
bề mặt làm lạnh bên trong, -
Internal coracoclavicular ligament
dây chằng quạ đòn trong, -
Internal corrosion
sự ăn mòn bên trong, -
Internal crack
vết nứt trong, các vết nứt bên trong, -
Internal crus of anterior inguinal ring
trụ trong ống bẹn nông, -
Internal crystallization
sự kết tinh trong dung dịch, -
Internal cycle time
thời gian chu trình trong, -
Internal cylindrical gage
calip hàm, calip nút hình trụ, cữ cặp, thước cặp, -
Internal cylindrical gauge
calip hàm, calip nút hình trụ, cữ cặp, thước cặp, -
Internal cylindrical grinding
sự mài trong xi lanh, -
Internal damage
sự hư hại bên trong, -
Internal damping
sự làm tắt dần trong, sự tắt dần nội bộ, sự tự tắt dần, -
Internal data
dữ liệu trong, internal data definition, định nghĩa dữ liệu trong, internal data item, mục dữ liệu trong, internal data transfer, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.