- Từ điển Anh - Việt
Internal fin
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Internal finance
nguồn vốn nội bộ, nguồn vốn tự có, -
Internal financing
huy động các nguồn tài chính nội sinh, sự huy động vốn nội bộ, sự tự cấp vốn, tự cấp vốn, tự tài trợ, -
Internal finished
công tác hoàn thiện bên trong (nhà), -
Internal finned surface
bề mặt (được) làm cánh trong, -
Internal fixation
(sự) cố định trong, -
Internal flange
bích trong, bích trong, -
Internal font
phông cài sẵn, phông trong, -
Internal force
nội lực, lực trong, nội lực, ứng suất, -
Internal force redistribution
phân bố lại nội lực, -
Internal forces
nội lực, -
Internal format
dạng nội tại, dạng thức trong, dạng trong, -
Internal frame
hộp trong, khung trong, -
Internal framework
khung nội, hệ khung trong, -
Internal friction
ma sát trong, ma sát bản thân, nội ma sát, -
Internal friction angle for undrained shearing
góc ma sát trong khi cắt không thoát nước, -
Internal friction factor
hệ số ma sát trong, -
Internal friction of deformation
ma sát trong khi biến dạng, -
Internal frictional angle
Địa chất: góc ma sát trong, -
Internal function
hàm trong, -
Internal gain
độ khuếch đại trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.